VSTEP

VSTEP

Ngày đăng: 10/11/2025 04:55 PM

1. Mục đích của VSTEP

VSTEP được sử dụng để:

  • Đánh giá năng lực tiếng Anh cho sinh viên đại học, cao học, nghiên cứu sinh.

  • chuẩn đầu ra ngoại ngữ ở các trường đại học, cao đẳng.

  • Thi tuyển, xét nâng ngạch công chức, viên chức, giáo viên ngoại ngữ.

  • Dùng thay thế cho các chứng chỉ quốc tế (trong một số trường hợp trong nước).

 


📘 2. Các cấp độ của VSTEP

Theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc (A1 → C2), kỳ thi VSTEP chia thành 3 bài thi chính:

Cấp độ Tên bài thi Tương đương Khung CEFR Tương đương IELTS (tham khảo)
VSTEP Bậc 2–3–4 Dành cho sinh viên, giáo viên phổ thông A2 – B1 – B2 ~ 3.5 – 5.5
VSTEP Bậc 3–4–5 Dành cho người học nâng cao, giảng viên, công chức B1 – B2 – C1 ~ 4.0 – 7.0
VSTEP Bậc 1–2–3–4–5–6 (phiên bản mới) Đánh giá toàn diện theo chuẩn quốc tế A1 – C2 ~ 2.0 – 8.0+

🧩 3. Cấu trúc bài thi VSTEP (Bậc 3–5, phổ biến nhất)

Kỹ năng Thời gian Nội dung chính
Listening ~40 phút 3 phần: hội thoại ngắn, bài nói học thuật, bài giảng.
Reading ~60 phút 4 phần: tìm thông tin, điền từ, đọc hiểu đoạn văn dài.
Writing ~60 phút Task 1: viết thư / báo cáo / mô tả biểu đồ.
Task 2: viết bài luận.
Speaking ~12 phút 3 phần: giới thiệu – tình huống – trình bày quan điểm.

📊 4. Thang điểm & Cách tính

  • Mỗi kỹ năng (Nghe, Đọc, Viết, Nói) được chấm 0–10 điểm.

  • Điểm trung bình 4 kỹ năng sẽ xác định bậc năng lực đạt được.

Điểm trung bình Bậc theo Khung Việt Nam Mức CEFR Mức IELTS (ước lượng)
4.0 – 5.0 Bậc 3 B1 4.0 – 4.5
5.0 – 6.5 Bậc 4 B2 5.0 – 6.0
7.0 – 8.5 Bậc 5 C1 6.5 – 7.5

🎓 5. Nơi tổ chức thi VSTEP

Một số trường đại học được Bộ GD&ĐT cấp phép tổ chức VSTEP:

  • Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN

  • Đại học Sư phạm TP.HCM

  • Đại học Ngoại ngữ – ĐH Huế

  • Đại học Cần Thơ

  • Đại học Hà Nội

  • Đại học Sư phạm Hà Nội
    (và nhiều trường khác có trong danh sách cập nhật của Bộ)


🧠 6. So sánh nhanh: VSTEP vs IELTS

Tiêu chí VSTEP IELTS
Xuất xứ Việt Nam Quốc tế (Anh, Úc)
Ngôn ngữ & nội dung Phù hợp người Việt Mang tính học thuật, quốc tế
Thời hạn chứng chỉ Không cố định (tùy yêu cầu đơn vị) 2 năm
Độ phổ biến Trong nước Quốc tế
Chi phí Rẻ hơn (khoảng 1 – 1.8 triệu VNĐ) Cao hơn (5 – 6 triệu VNĐ)